Nghĩa của từ anorak trong tiếng Việt.
anorak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
anorak
US /ˈæn.ə.ræk/
UK /ˈæn.ə.ræk/

Danh từ
1.
áo khoác chống nước, áo parka
a waterproof jacket, typically with a hood and a drawstring at the waist and cuffs
Ví dụ:
•
He zipped up his anorak as the rain started.
Anh ấy kéo khóa áo khoác chống nước khi trời bắt đầu mưa.
•
She wore a bright red anorak for her hike.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác chống nước màu đỏ tươi để đi bộ đường dài.
Từ đồng nghĩa:
2.
người cuồng, người mê
a person who has a very strong interest, perhaps an obsessive one, in a particular hobby or subject
Ví dụ:
•
He's a real train anorak, he knows every model and route.
Anh ấy là một người cuồng tàu hỏa thực sự, anh ấy biết mọi mẫu và tuyến đường.
•
The convention was full of computer anoraks discussing the latest tech.
Hội nghị có rất nhiều người mê máy tính đang thảo luận về công nghệ mới nhất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland