Nghĩa của từ "sports jacket" trong tiếng Việt.
"sports jacket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sports jacket
US /ˈspɔːrts ˌdʒæk.ɪt/
UK /ˈspɔːrts ˌdʒæk.ɪt/

Danh từ
1.
áo khoác thể thao, áo blazer
a man's casual jacket, often made of tweed or flannel, worn for informal occasions and not part of a suit
Ví dụ:
•
He wore a tweed sports jacket with corduroy trousers.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác thể thao vải tuýt với quần nhung kẻ.
•
A sports jacket is a versatile item for a casual wardrobe.
Một chiếc áo khoác thể thao là một món đồ đa năng cho tủ quần áo thường ngày.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland