Nghĩa của từ "dinner jacket" trong tiếng Việt.
"dinner jacket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dinner jacket
US /ˈdɪn.ər ˌdʒæk.ɪt/
UK /ˈdɪn.ər ˌdʒæk.ɪt/

Danh từ
1.
áo khoác dạ tiệc, áo tuxedo
a man's formal jacket, traditionally black or white, worn for evening events; a tuxedo jacket
Ví dụ:
•
He looked very smart in his new dinner jacket.
Anh ấy trông rất bảnh bao trong chiếc áo khoác dạ tiệc mới.
•
A black tie event requires a dinner jacket.
Một sự kiện cà vạt đen yêu cầu một chiếc áo khoác dạ tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland