Nghĩa của từ "pea jacket" trong tiếng Việt.

"pea jacket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pea jacket

US /ˈpiː ˌdʒæk.ɪt/
UK /ˈpiː ˌdʒæk.ɪt/
"pea jacket" picture

Danh từ

1.

áo khoác hải quân, áo khoác len dày

a short, heavy woolen coat, typically dark blue, worn by sailors

Ví dụ:
He wore a classic navy pea jacket to brave the cold.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác hải quân màu xanh đậm cổ điển để chống chọi với cái lạnh.
The vintage shop had a collection of old military uniforms, including a well-preserved pea jacket.
Cửa hàng đồ cổ có một bộ sưu tập đồng phục quân đội cũ, bao gồm một chiếc áo khoác hải quân được bảo quản tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland