Nghĩa của từ "yellow jacket" trong tiếng Việt.

"yellow jacket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yellow jacket

US /ˈjel.oʊ ˌdʒæk.ɪt/
UK /ˈjel.oʊ ˌdʒæk.ɪt/
"yellow jacket" picture

Danh từ

1.

ong bắp cày, ong vàng

a predatory social wasp that is typically black with yellow markings and nests in the ground.

Ví dụ:
Be careful, there's a yellow jacket nest near the picnic area.
Cẩn thận, có một tổ ong bắp cày gần khu vực dã ngoại.
A yellow jacket stung me on the arm.
Một con ong bắp cày đã đốt vào cánh tay tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland