Nghĩa của từ "dust jacket" trong tiếng Việt.
"dust jacket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dust jacket
US /ˈdʌst ˌdʒæk.ɪt/
UK /ˈdʌst ˌdʒæk.ɪt/

Danh từ
1.
bìa rời, áo sách
a removable outer cover, usually of paper, for a book, serving to protect the binding and to display information about the book and its author
Ví dụ:
•
The old book had a torn dust jacket.
Cuốn sách cũ có một cái bìa rời bị rách.
•
She carefully removed the dust jacket before reading the book.
Cô ấy cẩn thận tháo bìa rời trước khi đọc sách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland