Nghĩa của từ wrapper trong tiếng Việt.

wrapper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wrapper

US /ˈræp.ɚ/
UK /ˈræp.ɚ/
"wrapper" picture

Danh từ

1.

vỏ bọc, giấy gói

a piece of paper or plastic used for covering something

Ví dụ:
Please remove the wrapper before eating the candy.
Vui lòng gỡ vỏ bọc trước khi ăn kẹo.
He crumpled the empty candy wrapper and threw it in the bin.
Anh ta vò nát vỏ bọc kẹo rỗng và ném vào thùng rác.
2.

người gói, máy gói

a person or thing that wraps something

Ví dụ:
The gift wrapper at the store did an excellent job.
Người gói quà ở cửa hàng đã làm rất tốt.
This machine is a fast and efficient wrapper for books.
Máy này là một thiết bị gói sách nhanh chóng và hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland