Nghĩa của từ sleeve trong tiếng Việt.

sleeve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sleeve

US /sliːv/
UK /sliːv/
"sleeve" picture

Danh từ

1.

tay áo

the part of a garment that covers the arm

Ví dụ:
He rolled up his sleeves and got to work.
Anh ấy xắn tay áo lên và bắt tay vào làm việc.
The dress has long sleeves.
Chiếc váy có tay áo dài.
2.

vỏ bọc, ống bọc

a protective covering for something, typically cylindrical or open at both ends

Ví dụ:
He put the record back in its cardboard sleeve.
Anh ấy đặt đĩa nhạc trở lại vào vỏ bìa cứng của nó.
The coffee cup came with a protective sleeve.
Cốc cà phê đi kèm với một vỏ bọc bảo vệ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: