Nghĩa của từ "jacket potato" trong tiếng Việt.
"jacket potato" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jacket potato
US /ˈdʒæk.ɪt pəˌteɪ.toʊ/
UK /ˈdʒæk.ɪt pəˌteɪ.toʊ/

Danh từ
1.
khoai tây nướng, jacket potato
a baked potato, often served with a filling such as cheese, butter, or beans
Ví dụ:
•
I'll have a jacket potato with cheese and beans, please.
Cho tôi một củ khoai tây nướng với phô mai và đậu, làm ơn.
•
A warm jacket potato is perfect for a cold day.
Một củ khoai tây nướng ấm nóng là lựa chọn hoàn hảo cho một ngày lạnh.
Học từ này tại Lingoland