Nghĩa của từ windbreaker trong tiếng Việt.

windbreaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

windbreaker

US /ˈwɪndˌbreɪ.kɚ/
UK /ˈwɪndˌbreɪ.kɚ/
"windbreaker" picture

Danh từ

1.

áo khoác gió, áo gió

a wind-resistant jacket with a close-fitting neck, waistband, and cuffs

Ví dụ:
He zipped up his windbreaker as the cold breeze picked up.
Anh ấy kéo khóa áo khoác gió lên khi gió lạnh thổi mạnh.
A lightweight windbreaker is perfect for hiking.
Một chiếc áo khoác gió nhẹ rất phù hợp để đi bộ đường dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: