Nghĩa của từ incisive trong tiếng Việt.
incisive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incisive
US /ɪnˈsaɪ.sɪv/
UK /ɪnˈsaɪ.sɪv/

Tính từ
1.
sắc sảo, sâu sắc, nhạy bén
intelligently analytical and clear-thinking
Ví dụ:
•
Her incisive comments cut through the confusion.
Những nhận xét sắc sảo của cô ấy đã xuyên thủng sự bối rối.
•
The report provided an incisive analysis of the economic situation.
Báo cáo đã cung cấp một phân tích sắc sảo về tình hình kinh tế.
2.
sắc sảo, tư duy rõ ràng
(of a person or mental process) able to analyze and think clearly
Ví dụ:
•
She has an incisive mind.
Cô ấy có một trí óc sắc sảo.
•
His incisive intellect allowed him to grasp complex concepts quickly.
Trí tuệ sắc sảo của anh ấy cho phép anh ấy nắm bắt các khái niệm phức tạp một cách nhanh chóng.
Học từ này tại Lingoland