analytical
US /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/
UK /ˌæn.əˈlɪt̬.ɪ.kəl/

1.
phân tích
relating to or using analysis or logical reasoning
:
•
She has a very strong analytical mind.
Cô ấy có một tư duy phân tích rất mạnh mẽ.
•
The report provides an analytical overview of the market trends.
Báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan phân tích về xu hướng thị trường.