Nghĩa của từ incise trong tiếng Việt.

incise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incise

US /ɪnˈsaɪz/
UK /ɪnˈsaɪz/
"incise" picture

Động từ

1.

rạch, khắc, chạm

make a cut or incision in (something)

Ví dụ:
The surgeon will incise the skin to access the tumor.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch da để tiếp cận khối u.
He carefully incised the wood to create a detailed carving.
Anh ấy cẩn thận khắc gỗ để tạo ra một tác phẩm chạm khắc chi tiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: