Nghĩa của từ astute trong tiếng Việt.
astute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
astute
US /əˈstuːt/
UK /əˈstuːt/
Tính từ
1.
sắc sảo
able to understand a situation quickly and see how to take advantage of it:
Ví dụ:
•
an astute investor/businesswoman
Học từ này tại Lingoland