incision
US /ɪnˈsɪʒ.ən/
UK /ɪnˈsɪʒ.ən/

1.
vết mổ, đường rạch
a surgical cut made in skin or flesh
:
•
The surgeon made a small incision to begin the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã tạo một vết mổ nhỏ để bắt đầu ca mổ.
•
The wound was a clean incision, not a jagged tear.
Vết thương là một vết mổ gọn gàng, không phải vết rách lởm chởm.