Nghĩa của từ incision trong tiếng Việt.

incision trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incision

US /ɪnˈsɪʒ.ən/
UK /ɪnˈsɪʒ.ən/
"incision" picture

Danh từ

1.

vết mổ, đường rạch

a surgical cut made in skin or flesh

Ví dụ:
The surgeon made a small incision to begin the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã tạo một vết mổ nhỏ để bắt đầu ca mổ.
The wound was a clean incision, not a jagged tear.
Vết thương là một vết mổ gọn gàng, không phải vết rách lởm chởm.
Từ đồng nghĩa:
2.

vết cắt, vết rạch, dấu cắt

a cut or a mark made by cutting

Ví dụ:
There was a deep incision on the tree trunk.
Có một vết cắt sâu trên thân cây.
The artist made precise incisions in the wood.
Nghệ sĩ đã tạo ra những vết cắt chính xác trên gỗ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: