Nghĩa của từ perspicacious trong tiếng Việt.
perspicacious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perspicacious
US /ˌpɝː.spɪˈkeɪ.ʃəs/
UK /ˌpɝː.spɪˈkeɪ.ʃəs/

Tính từ
1.
sắc sảo, tinh tường, có óc quan sát
having a ready insight into and understanding of things
Ví dụ:
•
The perspicacious detective quickly solved the complex case.
Thám tử sắc sảo đã nhanh chóng giải quyết vụ án phức tạp.
•
Her perspicacious observations helped us understand the problem better.
Những quan sát sắc sảo của cô ấy đã giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland