hit
US /hɪt/
UK /hɪt/

1.
2.
1.
2.
bản hit, thành công
a successful song, movie, or show
:
•
Her new song is a big hit.
Bài hát mới của cô ấy là một bản hit lớn.
•
The movie was a box office hit.
Bộ phim là một thành công lớn về doanh thu phòng vé.