affect
US /əˈfekt/
UK /əˈfekt/

1.
ảnh hưởng, tác động
have an effect on; make a difference to
:
•
The weather will affect our travel plans.
Thời tiết sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng ta.
•
His decision will directly affect your future.
Quyết định của anh ấy sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến tương lai của bạn.
2.