harm
US /hɑːrm/
UK /hɑːrm/

1.
tổn hại, thiệt hại
physical injury, especially that which is deliberately inflicted
:
•
The accident caused him serious harm.
Vụ tai nạn đã gây ra tổn hại nghiêm trọng cho anh ấy.
•
He meant no harm by his comments.
Anh ấy không có ý định gây hại bằng những bình luận của mình.