Nghĩa của từ "hit back" trong tiếng Việt.

"hit back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hit back

US /hɪt bæk/
UK /hɪt bæk/
"hit back" picture

Cụm động từ

1.

đáp trả, phản công

to retaliate or respond to an attack or criticism with a similar action

Ví dụ:
When he was insulted, he immediately hit back with a sharp remark.
Khi bị xúc phạm, anh ta ngay lập tức đáp trả bằng một lời nhận xét sắc bén.
The team hit back with two goals in the second half.
Đội đã phản công với hai bàn thắng trong hiệp hai.
Học từ này tại Lingoland