Nghĩa của từ "hit out" trong tiếng Việt.
"hit out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hit out
US /hɪt aʊt/
UK /hɪt aʊt/

Cụm động từ
1.
chỉ trích mạnh mẽ, tấn công
to criticize someone or something strongly
Ví dụ:
•
The senator hit out at the government's new policy.
Thượng nghị sĩ chỉ trích mạnh mẽ chính sách mới của chính phủ.
•
She hit out at the media for their biased reporting.
Cô ấy chỉ trích giới truyền thông vì đưa tin thiên vị.
Học từ này tại Lingoland