winner

US /ˈwɪn.ɚ/
UK /ˈwɪn.ɚ/
"winner" picture
1.

người chiến thắng, người thắng cuộc

a person or thing that wins something

:
The horse was the clear winner of the race.
Con ngựa là người chiến thắng rõ ràng của cuộc đua.
She was the winner of the singing competition.
Cô ấy là người chiến thắng của cuộc thi hát.
2.

thành công, người thành công

a successful or highly effective person or thing

:
The new marketing strategy was a real winner.
Chiến lược tiếp thị mới thực sự là một thành công.
That idea is a definite winner.
Ý tưởng đó chắc chắn là một thành công.