smash
US /smæʃ/
UK /smæʃ/

1.
1.
2.
hit, thành công lớn
a very successful song, film, or play
:
•
Her new song is a real smash hit.
Bài hát mới của cô ấy là một hit lớn.
•
The play was a critical and commercial smash.
Vở kịch là một thành công lớn về mặt phê bình và thương mại.