Nghĩa của từ dislike trong tiếng Việt.

dislike trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dislike

US /dɪˈslaɪk/
UK /dɪˈslaɪk/
"dislike" picture

Danh từ

1.

sự không thích, sự ghét bỏ

a feeling of not liking something or someone

Ví dụ:
She has a strong dislike for seafood.
Cô ấy có một sự không thích mạnh mẽ đối với hải sản.
His dislike of public speaking is well-known.
Sự không thích nói trước công chúng của anh ấy được nhiều người biết đến.

Động từ

1.

không thích, ghét

to not like something or someone

Ví dụ:
I really dislike waking up early.
Tôi thực sự không thích dậy sớm.
Many people dislike his arrogant attitude.
Nhiều người không thích thái độ kiêu ngạo của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland