Nghĩa của từ affection trong tiếng Việt.
affection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
affection
US /əˈfek.ʃən/
UK /əˈfek.ʃən/

Danh từ
1.
tình cảm, sự yêu mến, sự trìu mến
a gentle feeling of fondness or liking
Ví dụ:
•
She showed great affection for her grandchildren.
Cô ấy thể hiện tình cảm lớn lao dành cho các cháu của mình.
•
He felt a deep affection for his hometown.
Anh ấy cảm thấy yêu mến sâu sắc đối với quê hương mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: