Nghĩa của từ adore trong tiếng Việt.

adore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adore

US /əˈdɔːr/
UK /əˈdɔːr/
"adore" picture

Động từ

1.

yêu quý, ngưỡng mộ

love and respect (someone) deeply

Ví dụ:
She truly adores her grandchildren.
Cô ấy thực sự yêu quý các cháu của mình.
He adores his wife and tells her every day.
Anh ấy yêu thương vợ mình và nói với cô ấy mỗi ngày.
2.

rất thích, yêu thích

like very much

Ví dụ:
I simply adore chocolate cake.
Tôi đơn giản là rất thích bánh sô cô la.
She adores spending time in her garden.
Cô ấy rất thích dành thời gian trong vườn của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: