Nghĩa của từ cherish trong tiếng Việt.
cherish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cherish
US /ˈtʃer.ɪʃ/
UK /ˈtʃer.ɪʃ/
Động từ
1.
trân trọng
to love, protect, and care for someone or something that is important to you:
Ví dụ:
•
Although I cherish my children, I do allow them their independence.
Học từ này tại Lingoland