aversion

US /əˈvɝː.ʒən/
UK /əˈvɝː.ʒən/
"aversion" picture
1.

ác cảm, sự ghét bỏ, sự không thích

a strong dislike or disinclination

:
She had a strong aversion to snakes.
Cô ấy có một ác cảm mạnh mẽ với rắn.
His aversion to public speaking made him nervous.
Sự ác cảm của anh ấy đối với việc nói trước công chúng khiến anh ấy lo lắng.