Nghĩa của từ loathe trong tiếng Việt.

loathe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loathe

US /loʊð/
UK /loʊð/
"loathe" picture

Động từ

1.

ghét cay ghét đắng, căm ghét

feel intense dislike or disgust for

Ví dụ:
I loathe having to wake up early on weekends.
Tôi ghét phải dậy sớm vào cuối tuần.
She absolutely loathes public speaking.
Cô ấy hoàn toàn ghét nói trước công chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland