Nghĩa của từ "come off" trong tiếng Việt.
"come off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come off
US /kʌm ɔf/
UK /kʌm ɔf/

Cụm động từ
1.
thành công, diễn ra như kế hoạch
to happen as planned, or to succeed
Ví dụ:
•
The party didn't quite come off as we expected.
Bữa tiệc không hoàn toàn diễn ra như chúng tôi mong đợi.
•
I tried to tell a joke, but it didn't come off very well.
Tôi cố gắng kể một câu chuyện cười, nhưng nó không thành công lắm.
2.
Học từ này tại Lingoland