Nghĩa của từ "come off" trong tiếng Việt.

"come off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come off

US /kʌm ɔf/
UK /kʌm ɔf/
"come off" picture

Cụm động từ

1.

thành công, diễn ra như kế hoạch

to happen as planned, or to succeed

Ví dụ:
The party didn't quite come off as we expected.
Bữa tiệc không hoàn toàn diễn ra như chúng tôi mong đợi.
I tried to tell a joke, but it didn't come off very well.
Tôi cố gắng kể một câu chuyện cười, nhưng nó không thành công lắm.
2.

bong ra, tách ra

to become detached or separated from something

Ví dụ:
The handle of the cup came off in my hand.
Cái quai cốc bị bung ra trong tay tôi.
The paint is starting to come off the walls.
Sơn đang bắt đầu bong ra khỏi tường.
3.

có vẻ, trông có vẻ

to appear or seem in a particular way

Ví dụ:
He comes off as very confident.
Anh ấy có vẻ rất tự tin.
The movie came off as a bit preachy.
Bộ phim có vẻ hơi giáo điều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland