Nghĩa của từ "pan out" trong tiếng Việt.

"pan out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pan out

US /pæn aʊt/
UK /pæn aʊt/
"pan out" picture

Cụm động từ

1.

thành công, diễn ra tốt đẹp

to turn out well; to succeed

Ví dụ:
I hope his new business venture will pan out.
Tôi hy vọng liên doanh kinh doanh mới của anh ấy sẽ thành công.
The plan didn't pan out as we expected.
Kế hoạch không diễn ra như chúng tôi mong đợi.
Học từ này tại Lingoland