Nghĩa của từ "come off it" trong tiếng Việt.
"come off it" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
come off it
US /kʌm ɔf ɪt/
UK /kʌm ɔf ɪt/

Thành ngữ
1.
thôi đi, đừng có nói dối
used to tell someone that you do not believe what they are saying, or that you disagree with it
Ví dụ:
•
Oh, come off it, you don't really believe that, do you?
Ôi, thôi đi, bạn không thực sự tin điều đó, phải không?
•
Come off it, you know that's not true.
Thôi đi, bạn biết điều đó không đúng mà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland