Nghĩa của từ comely trong tiếng Việt.

comely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comely

US /ˈkʌm.li/
UK /ˈkʌm.li/
"comely" picture

Tính từ

1.

xinh đẹp, duyên dáng

pleasant to look at; attractive.

Ví dụ:
She was a comely young woman with a radiant smile.
Cô ấy là một phụ nữ trẻ xinh đẹp với nụ cười rạng rỡ.
The village was filled with comely cottages and blooming gardens.
Ngôi làng tràn ngập những ngôi nhà nhỏ xinh xắn và những khu vườn đang nở hoa.
Học từ này tại Lingoland