comely
US /ˈkʌm.li/
UK /ˈkʌm.li/

1.
xinh đẹp, duyên dáng
pleasant to look at; attractive.
:
•
She was a comely young woman with a radiant smile.
Cô ấy là một phụ nữ trẻ xinh đẹp với nụ cười rạng rỡ.
•
The village was filled with comely cottages and blooming gardens.
Ngôi làng tràn ngập những ngôi nhà nhỏ xinh xắn và những khu vườn đang nở hoa.