Nghĩa của từ "come in for" trong tiếng Việt.

"come in for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come in for

US /kʌm ɪn fɔːr/
UK /kʌm ɪn fɔːr/
"come in for" picture

Cụm động từ

1.

phải chịu, nhận được, chịu đựng

To receive something, especially something unpleasant.

Ví dụ:

The government's economic policies have come in for a lot of criticism.

Các chính sách kinh tế của chính phủ đã phải chịu rất nhiều chỉ trích.

Học từ này tại Lingoland