Nghĩa của từ "go off" trong tiếng Việt.
"go off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
go off
US /ɡoʊ ɔf/
UK /ɡoʊ ɔf/

Cụm động từ
1.
2.
3.
ngừng hoạt động, tắt
to stop working or functioning
Ví dụ:
•
The lights went off during the storm.
Đèn tắt trong cơn bão.
•
The heating went off in the middle of the night.
Hệ thống sưởi ngừng hoạt động vào giữa đêm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland