coating

US /ˈkoʊ.t̬ɪŋ/
UK /ˈkoʊ.t̬ɪŋ/
"coating" picture
1.

lớp phủ, lớp

a layer or covering of a substance applied to a surface

:
The table had a thick coating of dust.
Cái bàn có một lớp bụi dày.
The candy has a sugar coating.
Kẹo có một lớp đường.