Nghĩa của từ "duffle coat" trong tiếng Việt.

"duffle coat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duffle coat

US /ˈdʌf.əl ˌkoʊt/
UK /ˈdʌf.əl ˌkoʊt/
"duffle coat" picture

Danh từ

1.

áo khoác dạ, áo khoác duffle

a heavy woolen coat, typically with a hood and toggle fastenings, originally worn by sailors

Ví dụ:
He wore a warm duffle coat in the cold weather.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dạ ấm áp trong thời tiết lạnh.
The classic duffle coat is a timeless winter staple.
Chiếc áo khoác dạ cổ điển là một món đồ thiết yếu vượt thời gian cho mùa đông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland