Nghĩa của từ overcoat trong tiếng Việt.

overcoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overcoat

US /ˈoʊ.vɚ.koʊt/
UK /ˈoʊ.vɚ.koʊt/
"overcoat" picture

Danh từ

1.

áo khoác ngoài, áo măng tô

a long, warm coat worn over other clothes, especially in cold weather

Ví dụ:
He put on his heavy overcoat before stepping out into the snow.
Anh ấy mặc chiếc áo khoác ngoài dày trước khi bước ra ngoài tuyết.
She hung her wet overcoat by the fireplace to dry.
Cô ấy treo chiếc áo khoác ngoài ướt bên cạnh lò sưởi để làm khô.
Học từ này tại Lingoland