Nghĩa của từ "coat stand" trong tiếng Việt.

"coat stand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coat stand

US /ˈkoʊt stænd/
UK /ˈkoʊt stænd/
"coat stand" picture

Danh từ

1.

cây treo áo, giá treo áo

a piece of furniture with hooks on which to hang coats and hats

Ví dụ:
Please hang your jacket on the coat stand by the door.
Vui lòng treo áo khoác của bạn lên cây treo áo cạnh cửa.
The old wooden coat stand added a rustic charm to the hallway.
Cây treo áo gỗ cũ đã thêm một nét quyến rũ mộc mạc cho hành lang.
Học từ này tại Lingoland