Nghĩa của từ "trench coat" trong tiếng Việt.

"trench coat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trench coat

US /ˈtrenʧ koʊt/
UK /ˈtrenʧ koʊt/
"trench coat" picture

Danh từ

1.

áo khoác trench, áo măng tô

a long, loose, belted raincoat, typically made of gabardine, with a double-breasted front and a storm flap.

Ví dụ:
She wore a classic beige trench coat.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác trench màu be cổ điển.
He pulled the collar of his trench coat up against the wind.
Anh ấy kéo cổ áo áo khoác trench lên để chắn gió.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland