Nghĩa của từ "seed coat" trong tiếng Việt.

"seed coat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seed coat

US /ˈsiːd koʊt/
UK /ˈsiːd koʊt/
"seed coat" picture

Danh từ

1.

vỏ hạt

the outer protective layer of a seed

Ví dụ:
The seed coat protects the embryo inside.
Vỏ hạt bảo vệ phôi bên trong.
Some seeds need their seed coat to be scarified for germination.
Một số hạt cần vỏ hạt của chúng được làm xước để nảy mầm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland