clothe
US /kloʊð/
UK /kloʊð/

1.
mặc quần áo, cung cấp quần áo
to put clothes on (someone); to provide with clothes
:
•
She helped her child clothe himself for school.
Cô ấy giúp con mình mặc quần áo đi học.
•
The charity aims to clothe and feed the homeless.
Tổ chức từ thiện nhằm mục đích cung cấp quần áo và thức ăn cho người vô gia cư.