Nghĩa của từ clothe trong tiếng Việt.
clothe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clothe
US /kloʊð/
UK /kloʊð/

Động từ
1.
mặc quần áo, cung cấp quần áo
to put clothes on (someone); to provide with clothes
Ví dụ:
•
She helped her child clothe himself for school.
Cô ấy giúp con mình mặc quần áo đi học.
•
The charity aims to clothe and feed the homeless.
Tổ chức từ thiện nhằm mục đích cung cấp quần áo và thức ăn cho người vô gia cư.
Học từ này tại Lingoland