Nghĩa của từ dress trong tiếng Việt.

dress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dress

US /dres/
UK /dres/
"dress" picture

Danh từ

1.

váy, đầm

a one-piece garment for a woman or girl that covers the body and extends down over the legs

Ví dụ:
She wore a beautiful blue dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy xanh đẹp đến bữa tiệc.
The bride's wedding dress was stunning.
Chiếc váy cưới của cô dâu thật lộng lẫy.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

mặc, ăn mặc

to put clothes on oneself or someone else

Ví dụ:
She helped her child dress for school.
Cô ấy giúp con mình mặc quần áo đi học.
He needs to dress warmly for the cold weather.
Anh ấy cần mặc ấm cho thời tiết lạnh.
Từ đồng nghĩa:
2.

trộn, chế biến

to prepare food, especially by adding a sauce or seasoning

Ví dụ:
She decided to dress the salad with a light vinaigrette.
Cô ấy quyết định trộn salad với nước sốt giấm nhẹ.
The chef will dress the fish with herbs and lemon.
Đầu bếp sẽ chế biến cá với rau thơm và chanh.
Từ đồng nghĩa:
3.

băng bó, sơ cứu

to apply a dressing or bandage to a wound

Ví dụ:
The nurse will dress the patient's wound daily.
Y tá sẽ băng bó vết thương của bệnh nhân hàng ngày.
It's important to properly dress a cut to prevent infection.
Điều quan trọng là phải băng bó vết cắt đúng cách để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland