dress
US /dres/
UK /dres/

1.
2.
3.
băng bó, sơ cứu
to apply a dressing or bandage to a wound
:
•
The nurse will dress the patient's wound daily.
Y tá sẽ băng bó vết thương của bệnh nhân hàng ngày.
•
It's important to properly dress a cut to prevent infection.
Điều quan trọng là phải băng bó vết cắt đúng cách để ngăn ngừa nhiễm trùng.