Nghĩa của từ cloth trong tiếng Việt.

cloth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cloth

US /klɑːθ/
UK /klɑːθ/
"cloth" picture

Danh từ

1.

vải, khăn

woven or felted fabric made from wool, cotton, or a similar fiber

Ví dụ:
She used a piece of cloth to wipe the table.
Cô ấy dùng một mảnh vải để lau bàn.
The dress was made of a soft, flowing cloth.
Chiếc váy được làm từ một loại vải mềm mại, rủ.
Học từ này tại Lingoland