Nghĩa của từ attire trong tiếng Việt.

attire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attire

US /əˈtaɪr/
UK /əˈtaɪr/
"attire" picture

Danh từ

1.

trang phục, quần áo

clothes, especially fine or formal ones

Ví dụ:
Formal attire is required for the gala.
Trang phục trang trọng được yêu cầu cho buổi dạ tiệc.
She was dressed in traditional Indian attire.
Cô ấy mặc trang phục truyền thống Ấn Độ.

Động từ

1.

mặc quần áo, trang bị

to dress someone in clothes, especially fine or formal ones

Ví dụ:
The queen was attired in a magnificent gown.
Nữ hoàng được mặc một chiếc áo choàng lộng lẫy.
The servants attired the guests for the royal banquet.
Các người hầu mặc quần áo cho khách dự tiệc hoàng gia.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland