Nghĩa của từ shroud trong tiếng Việt.

shroud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shroud

US /ʃraʊd/
UK /ʃraʊd/

Danh từ

1.

tấm vải liệm

Động từ

1.

tấm vải liệm

to hide something by covering or surrounding it:

Ví dụ:
Visitors have complained about the scaffolding that shrouds half the castle.
Học từ này tại Lingoland