Nghĩa của từ clothes trong tiếng Việt.

clothes trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clothes

US /kloʊðz/
UK /kloʊðz/
"clothes" picture

Danh từ số nhiều

1.

quần áo, y phục

items of wearing apparel

Ví dụ:
She bought some new clothes for the party.
Cô ấy đã mua một vài bộ quần áo mới cho bữa tiệc.
He always wears smart clothes to work.
Anh ấy luôn mặc quần áo lịch sự đi làm.
Học từ này tại Lingoland