Nghĩa của từ "clothes basket" trong tiếng Việt.

"clothes basket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clothes basket

US /ˈkloʊðz ˌbæs.kɪt/
UK /ˈkloʊðz ˌbæs.kɪt/
"clothes basket" picture

Danh từ

1.

giỏ đựng quần áo, giỏ giặt đồ

a basket for holding dirty laundry or clean clothes

Ví dụ:
She put all the dirty towels in the clothes basket.
Cô ấy đặt tất cả khăn bẩn vào giỏ đựng quần áo.
He carried the folded shirts in a clean clothes basket.
Anh ấy mang những chiếc áo sơ mi đã gấp trong một giỏ đựng quần áo sạch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland