Nghĩa của từ robe trong tiếng Việt.
robe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
robe
US /roʊb/
UK /roʊb/

Danh từ
1.
áo choàng, áo thụng
a long, loose outer garment, especially one indicating rank, office, or profession
Ví dụ:
•
The judge wore a black robe to the court.
Thẩm phán mặc một chiếc áo choàng đen đến tòa.
•
He put on his ceremonial robe for the graduation.
Anh ấy mặc áo choàng nghi lễ để tốt nghiệp.
2.
áo choàng tắm, áo choàng ngủ
a dressing gown or bathrobe
Ví dụ:
•
She slipped into her silk robe after her bath.
Cô ấy mặc áo choàng tắm lụa sau khi tắm.
•
He wore a comfortable cotton robe while reading.
Anh ấy mặc một chiếc áo choàng cotton thoải mái khi đọc sách.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland