Nghĩa của từ "clothes store" trong tiếng Việt.

"clothes store" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clothes store

US /kloʊðz stɔːr/
UK /kloʊðz stɔːr/
"clothes store" picture

Danh từ

1.

cửa hàng quần áo, tiệm quần áo

a shop where clothes are sold

Ví dụ:
She spent hours browsing in the new clothes store.
Cô ấy đã dành hàng giờ để xem đồ trong cửa hàng quần áo mới.
We need to buy a new jacket, let's go to a clothes store.
Chúng ta cần mua một chiếc áo khoác mới, hãy đến một cửa hàng quần áo.
Học từ này tại Lingoland